Đặc điểm:
Van rũ bụi ASCO EMERSON USA là dòng van cao cấp nhất trên thị trường hiện nay, dòng van này chỉ được cung cấp duy nhất bởi ĐẠT TÍN ở thị trường Việt Nam.
Dòng van rũ ASCO luôn nổi tiếng với độ bền và hiệu suất làm việt cao nhát trong các dòng van hiện nay.
Một số đặt tính đặt biệt của dòng valve này:
- Lưu lượng cao, thời gian đóng mở đáp ứng ngay lập tức khi nhận tín hiệu.
- Đạt tiêu chuẩn EC của Europe.
- Có thêm lựa chọn cuộn coil chống cháy nổ khi dùng trong các ứng dụng đặt biệt.
Phân Loại:
VAN GIŨ BỤI ASCO DẠNG REN COIL TRỰC TIẾP: Là loại van có cuộn coil được gắn trực tiếp trên thân valve giúp điều khiển van đóng mở. Điện áp tiêu chuẩn: 230V/AC, 24V/DC. Một số model van rũ bụi ASCO dạng ren: SCG353G043 ( Mã cũ SCG353A043), SCG353G044 ( Mã cũ SCG353A044), SCG353G0487 ( Mã cũ SCG353A047), SCG353G051 ( Mã cũ SCG353A051)
CÁC DÒNG VAN ASCO KẾT NỐI REN – CUỘN COIL TRỰC TIẾP | |||||||
Mã số mới- New Model | Mã số cũ Old Model |
Size | Kv (m3/h) |
Áp suất làm việc (PSI) |
Mã số Repair kit đi theo van (Là bộ phụ tùng thay thế bao gồm: màng van, lò xo, ron…) |
GHI CHÚ | |
SCG353G043 | SCG353A043 | 3/4’’ | 14 | 0.35 | 8.5
|
C113443 C113444 |
1 Màng |
SCG353G044 | SCG353A044 | 1’ | 17 | 0.35 | 8.5
|
C113443 | 1 Màng |
SCG353G047 | SCG353A047 | 1 ½’’ | 44 | 0.35 | 8.5
|
C113827
|
2 Màng |
SCG353G050 | SCG353A050 | 2’’ | 77 | 0.35 | 8.5
|
C113685 (AC) C113686 (DC) |
2 Màng |
SCG353G051 | SCG353A051 | 2 ½’’ | 92 | 0.35 | 8.5
|
C113685 (AC) C113686 (DC) |
2 Màng |
SCG353G060 | SCG353A060 | 3 | 170 | 0.35 | 8.5
|
2 Màng |
- VAN GIŨ BỤI ASCO DẠNG REN COIL GIÁN TIẾP: Là loại van có kết cấu không có cuộn coil trên thân van mà được điều khiển gián tiếp qua ống hơi đi đến hộp chứa cuộn coil riêng.
CÁC DÒNG VAN ASCO KẾT NỐI REN – CUỘN COIL GIÁN TIẾP | |||||||
STT | Mã số cũ Old Model |
Size | Kv (m3/h) |
Áp suất làm việc (PSI) |
Mã số Repair kit: (Là bộ phụ tùng thay thế bao gồm: màng van, lò xo, ron…) |
GHI CHÚ | |
1 | G353A041 | 3/4’’ | 14 | 0.35 | 8.5
|
C113443 | 1 Màng |
2 | G353A042 | 1’ | 17 | 0.35 | 8.5
|
1 Màng | |
3 | G353A045 | 1 ½’’ | 44 | 0.35 | 8.5
|
C113825 | 1 Màng |
4 | G353A046 | 1 ½’’ | 46 | 0.35 | 8.5
|
C113826 | 2 Màng |
5 | G353A048 | 2’’ | 77 | 0.35 | 8.5
|
C113684 | 2 Màng |
6 | G353A049 | 2 ½’’ | 92 | 0.35 | 8.5
|
C113684 | 2 Màng |
7 | G353A058 | 3 | 170 | 0.35 | 8.5
|
C113826 | 2 Màng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.